Có 2 kết quả:

崩决 bēng jué ㄅㄥ ㄐㄩㄝˊ崩決 bēng jué ㄅㄥ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst (of dam)
(2) to be breached
(3) to collapse

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst (of dam)
(2) to be breached
(3) to collapse